Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đau xót


[đau xót]
to feel great anguish
Äau xót vì cảnh nÆ°á»›c mất nhà tan
To feet great anguish at one's country losing its independence and at the ruin of one's home



Feel,great anguish


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.